Có 2 kết quả:
支点 zhī diǎn ㄓ ㄉㄧㄢˇ • 支點 zhī diǎn ㄓ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fulcrum (for a lever)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fulcrum (for a lever)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0